Sony HXR-NX200
Availability: in stock
Quick Overview
- Cảm biến CMOS Exmor R 20MP 1.0
- 4k 25p (100Mbps), 1080p 50p (60Mbps) XAVC S
- 29mm – 348mm equiv. ống kính ổn định (quang 12x, hình ảnh rõ nét 18x 4k, hình ảnh rõ nét 24x), F2.8 – 11
- Ba vòng điều khiển trên ống kính
- Bộ lọc và micrô ND được tích hợp sẵn
- Hồ sơ hình ảnh mới
Mô tả
Sony HXR-NX200 mới ra mắt là máy quay 20MP 1.0 Exmor R CMOS, có khả năng quay 100Mbps 4k trong XAVC S ở tốc độ 25p hoặc 1080p ở 50p trên thẻ SD. Ống kính ổn định là 29mm đến 348mm tương đương với zoom quang học 12x, mở từ F2.8 lên F11. Ống kính có ba vòng để điều khiển lấy nét, khẩu độ và zoom, tất cả đều có thể được điều khiển tự động. Thu phóng hình ảnh rõ ràng của Sony mở rộng phạm vi zoom lên 18x ở 4k và 24x ở 1080p. Nó có màn hình LCD và kính ngắm 1,56M, bộ lọc ND tích hợp (2-6 điểm dừng), micrô và hai cổng XLR hỗ trợ ảo và sử dụng pin kiểu NP-F của Sony. Sony cũng đang chào mời một số khoa học màu tự nhiên mới. Dưới đây là tổng quan:
- Cảm biến CMOS Exmor R 20MP 1.0
- 4k 25p (100Mbps), 1080p 50p (60Mbps) XAVC S
- 29mm – 348mm equiv. ống kính ổn định (quang 12x, hình ảnh rõ nét 18x 4k, hình ảnh rõ nét 24x), F2.8 – 11
- Ba vòng điều khiển trên ống kính
- Bộ lọc và micrô ND được tích hợp sẵn
- Hồ sơ hình ảnh mới
TỔNG QUÁT | |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 2100 g (4 lb 10 oz) (với loa che ống kính, che mắt, pin NP-F770) |
Nguồn cung cấp | DC In: 8.4V Battery: 7.2 V |
Định dạng ghi video | XAVC S:MPEG4-AVC/H264 4:2:0 Long profile AVCHD : MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 format compatible DV |
Định dạng ghi âm thanh | XAVC S 4K : Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz XAVC S HD : Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz AVCHD : Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16-bit, 48 kHz DV : Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz |
Tốc độ khung hình | XAVC S 4K (3840 x 2160)@25p, 100Mbps/60Mbps XAVC S HD (1920 x 1080)@50p, 25p, 50 Mbps AVCHD (1920 x 1080)@50p, PS mode (28 Mbps) AVCHD (1920 x 1080) @50i/25p, FX mode (24 Mbps) FH mode(17 Mbps) AVCHD (1440 x 1080)@50i, HQ mode (9 Mbps) LP mode (5 Mbps) AVCHD (1280 x 720)@50p, FX mode (24 Mbps) FH mode (17 Mbps) HQ mode ( 9 Mbps) DV (720 x 576) @50i, 25 Mbps |
ỐNG KÍNH | |
Loại ống kính | Fixed |
Tỉ số zoom | Cố định 12x (Quang học), servo |
Chiều dài tiêu cự | f = 9.3 – 111.6 mm tương đương tới f = 29.0 – 348.0 mm trên ống kính 35 mm (16:9) tương đương tới f = 35.5 – 426.0 mm trên ống kính 35 mm (4:3) |
Khẩu độ – Iris | F2.8 – F11 Tùy chọn auto/manual |
Chế độ lấy nét | Tùy chọn AF/MF, 10 mm tới ∞ (Wide), 1000 mm tới ∞ (Tele) |
Ổn định hình ảnh | ON/OFF selectable, shift lens |
Đường kính kính lọc | M62 mm |
MÁY QUAY | |
Loại cảm biến | Cảm biến 1.0-inch (13.2 mm × 8.8 mm) chiếu sáng nền Exmor R CMOS |
Bộ lọc tích hợp (ND Fillter) | OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Độ sáng tối thiểu | [50i] 1.7 lux (LOW LUX mode) |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | [50i]: 1080p: tùy chọn tốc độ khung hình 1.2.3.6.12.25, 50 fps |
Độ lợi – Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12,15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, AGC |
Chức năng mạng không dây | |
Tích hợp đèn LED | |
NGÕ VÀO/RA | |
Ngõ vào | Audio RCA pin , Monaural |
Ngõ ra | HDMI Type A (x1) , BNC (×1), Composite 1.0Vp-p, 75 Ω |
ỐNG NGẮM | |
Ống ngắm. | 0.6 cm (0.24 inch), khoảng 1.56 triệu điểm ảnh |
Màn hình LCD | LCD 8.8 cm (3.5 inch), khoảng 1.56 triệu điểm ảnh |
THÔNG SỐ PHẦN MICRO | |
Micro tích hợp | |
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ | |
Loại lưu trữ | Thẻ nhớ Memory Stick Pro Duo™ và thẻ tương thích SD/SDHC/SDXC (×1), SD/SDHC/SDXC (×1) |
PHỤ KIỆN | |
Phụ kiện kèm theo | Sạc (1), loa che ống kính (1), nắp che ống kính (1), che mắt (1), đế (1), cáp USB (1) pin sạc (NP-F770) (1), AC Adaptor (AC-L100C) (1), dây nguồn (1) Điều khiển từ xa – Wireless Remote Commander (RMT-845) (1), pin Lithium (CR2025 cho Điều khiển từ xa, được gắn trước vào Điều khiển từ xa) (1), hướng dẫn sử dụng (2), CD-ROM (1), giấy bảo hành (1) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.